Nghĩa của từ decamp trong tiếng Việt.

decamp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decamp

US /diːˈkæmp/
UK /diːˈkæmp/
"decamp" picture

Động từ

1.

bỏ đi, rời đi đột ngột

leave a place suddenly or secretly

Ví dụ:
The family decamped in the middle of the night, leaving no trace.
Gia đình bỏ đi đột ngột giữa đêm, không để lại dấu vết gì.
The campers decided to decamp before the storm hit.
Những người cắm trại quyết định rời đi trước khi bão đến.
Học từ này tại Lingoland