Nghĩa của từ fish trong tiếng Việt.
fish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish
US /fɪʃ/
UK /fɪʃ/

Danh từ
1.
cá
a limbless cold-blooded vertebrate animal with gills and fins living wholly in water
Ví dụ:
•
We caught a big fish in the lake.
Chúng tôi bắt được một con cá lớn trong hồ.
•
Many different types of fish live in the ocean.
Nhiều loại cá khác nhau sống trong đại dương.
2.
cá
the flesh of fish used as food
Ví dụ:
•
We had grilled fish for dinner.
Chúng tôi ăn cá nướng cho bữa tối.
•
This restaurant serves fresh local fish.
Nhà hàng này phục vụ cá tươi sống tại địa phương.
Động từ
1.
2.
tìm kiếm, moi móc
try to obtain something by indirect or subtle means
Ví dụ:
•
She was fishing for compliments about her new dress.
Cô ấy đang tìm kiếm lời khen về chiếc váy mới của mình.
•
He was fishing for information about the company's plans.
Anh ấy đang tìm kiếm thông tin về kế hoạch của công ty.
Học từ này tại Lingoland