Nghĩa của từ "freshwater fish" trong tiếng Việt.

"freshwater fish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

freshwater fish

US /ˈfreʃwɑːtər fɪʃ/
UK /ˈfreʃwɑːtər fɪʃ/
"freshwater fish" picture

Danh từ

1.

cá nước ngọt

fish that live in fresh water, such as rivers and lakes, rather than in the sea

Ví dụ:
Many anglers enjoy catching freshwater fish like trout and bass.
Nhiều người câu cá thích bắt cá nước ngọt như cá hồi và cá vược.
The aquarium has a diverse collection of freshwater fish.
Thủy cung có một bộ sưu tập đa dạng các loài cá nước ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland