Nghĩa của từ fishing trong tiếng Việt.

fishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fishing

US /ˈfɪʃ.ɪŋ/
UK /ˈfɪʃ.ɪŋ/
"fishing" picture

Danh từ

1.

câu cá, đánh bắt cá

the activity of catching fish, either for food or as a sport

Ví dụ:
We went fishing in the lake this morning.
Sáng nay chúng tôi đi câu cá ở hồ.
He enjoys fly fishing as a hobby.
Anh ấy thích câu cá bằng ruồi giả như một sở thích.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đang câu cá, đang đánh bắt

the present participle of fish

Ví dụ:
He was fishing for compliments.
Anh ấy đang tìm kiếm lời khen.
The boat was fishing for tuna.
Con thuyền đang đánh bắt cá ngừ.
Học từ này tại Lingoland