fishing rod
US /ˈfɪʃ.ɪŋ rɑːd/
UK /ˈfɪʃ.ɪŋ rɑːd/

1.
cần câu, cần câu cá
a long pole with a line and hook attached, used for catching fish
:
•
He cast his fishing rod into the lake.
Anh ấy quăng cần câu xuống hồ.
•
My new fishing rod is very lightweight.
Cần câu mới của tôi rất nhẹ.