Nghĩa của từ "fishing rod" trong tiếng Việt.
"fishing rod" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fishing rod
US /ˈfɪʃ.ɪŋ rɑːd/
UK /ˈfɪʃ.ɪŋ rɑːd/

Danh từ
1.
cần câu, cần câu cá
a long pole with a line and hook attached, used for catching fish
Ví dụ:
•
He cast his fishing rod into the lake.
Anh ấy quăng cần câu xuống hồ.
•
My new fishing rod is very lightweight.
Cần câu mới của tôi rất nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland