Nghĩa của từ first trong tiếng Việt.
first trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
first
US /ˈfɝːst/
UK /ˈfɝːst/

Tính từ
Trạng từ
1.
đầu tiên, trước hết
before anything else in time, order, or importance
Ví dụ:
•
First, let's discuss the agenda.
Đầu tiên, hãy thảo luận về chương trình nghị sự.
•
He arrived first at the finish line.
Anh ấy đến đích đầu tiên.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
người đầu tiên, vị trí đầu tiên
the person or thing coming before all others in order, time, or importance
Ví dụ:
•
She always puts her family first.
Cô ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.
•
He finished first in the race.
Anh ấy về nhất trong cuộc đua.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland