Nghĩa của từ first trong tiếng Việt.

first trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

first

US /ˈfɝːst/
UK /ˈfɝːst/
"first" picture

Tính từ

1.

đầu tiên, thứ nhất

coming before all others in order, time, or importance; 1st

Ví dụ:
She was the first person to arrive.
Cô ấy là người đầu tiên đến.
This is my first time visiting Paris.
Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Paris.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

đầu tiên, trước hết

before anything else in time, order, or importance

Ví dụ:
First, let's discuss the agenda.
Đầu tiên, hãy thảo luận về chương trình nghị sự.
He arrived first at the finish line.
Anh ấy đến đích đầu tiên.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

người đầu tiên, vị trí đầu tiên

the person or thing coming before all others in order, time, or importance

Ví dụ:
She always puts her family first.
Cô ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.
He finished first in the race.
Anh ấy về nhất trong cuộc đua.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland