Nghĩa của từ "first things first" trong tiếng Việt.
"first things first" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
first things first
US /fɜrst θɪŋz fɜrst/
UK /fɜrst θɪŋz fɜrst/

Thành ngữ
1.
trước hết, điều quan trọng nhất
used to say that the most important thing should be dealt with before anything else
Ví dụ:
•
Okay, first things first, let's make a plan.
Được rồi, trước hết, hãy lập một kế hoạch.
•
Before we discuss the details, first things first, we need to agree on the main goal.
Trước khi chúng ta thảo luận chi tiết, trước hết, chúng ta cần thống nhất về mục tiêu chính.
Học từ này tại Lingoland