Nghĩa của từ initial trong tiếng Việt.

initial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

initial

US /ɪˈnɪʃ.əl/
UK /ɪˈnɪʃ.əl/
"initial" picture

Tính từ

1.

ban đầu, đầu tiên

existing or occurring at the beginning; first.

Ví dụ:
The initial phase of the project was successful.
Giai đoạn ban đầu của dự án đã thành công.
My initial reaction was surprise.
Phản ứng ban đầu của tôi là ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

chữ cái đầu, chữ viết tắt

the first letter of a name or word, typically a person's first name or a significant word in a phrase.

Ví dụ:
Please write your initials at the bottom of the form.
Vui lòng viết chữ cái đầu của bạn vào cuối biểu mẫu.
Her necklace had her boyfriend's initial on it.
Chiếc vòng cổ của cô ấy có chữ cái đầu của bạn trai cô ấy.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

ký tắt, ghi chữ cái đầu

mark (a document) with one's initials, typically as a sign of approval or to indicate that one has read it.

Ví dụ:
Please initial each page of the contract.
Vui lòng ký tắt vào mỗi trang của hợp đồng.
She initialed the changes to confirm her approval.
Cô ấy ký tắt các thay đổi để xác nhận sự chấp thuận của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland