Nghĩa của từ crusader trong tiếng Việt.
crusader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crusader
US /kruːˈseɪ.dɚ/
UK /kruːˈseɪ.dɚ/
Danh từ
1.
quân thập tự chinh
someone who makes a determined effort to achieve, change, or stop something because of their strong beliefs:
Ví dụ:
•
They see themselves as crusaders for justice.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: