activist
US /ˈæk.tə.vɪst/
UK /ˈæk.tə.vɪst/

1.
nhà hoạt động, người hoạt động
a person who campaigns to bring about political or social change
:
•
She is a well-known environmental activist.
Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.
•
The human rights activist spoke passionately about justice.
Nhà hoạt động nhân quyền đã nói một cách đầy nhiệt huyết về công lý.