Nghĩa của từ deadly trong tiếng Việt.
deadly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deadly
US /ˈded.li/
UK /ˈded.li/
Tính từ
1.
2.
cực kỳ hiệu quả, chính xác chết người
extremely thorough or effective
Ví dụ:
•
She delivered a deadly accurate shot.
Cô ấy đã thực hiện một cú sút chính xác chết người.
•
His wit was deadly, leaving everyone speechless.
Sự hóm hỉnh của anh ấy rất đáng sợ, khiến mọi người không nói nên lời.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
cực kỳ, quá mức
to an extreme or excessive degree
Ví dụ:
•
He was deadly serious about his threat.
Anh ta cực kỳ nghiêm túc về lời đe dọa của mình.
•
The air was deadly still.
Không khí tĩnh lặng chết người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland