widen

US /ˈwaɪ.dən/
UK /ˈwaɪ.dən/
"widen" picture
1.

mở rộng, làm rộng ra

make or become wider

:
They plan to widen the road to ease traffic congestion.
Họ dự định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
Her eyes widened in surprise.
Mắt cô ấy mở to vì ngạc nhiên.