Nghĩa của từ widen trong tiếng Việt.

widen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

widen

US /ˈwaɪ.dən/
UK /ˈwaɪ.dən/
"widen" picture

Động từ

1.

mở rộng, làm rộng ra

make or become wider

Ví dụ:
They plan to widen the road to ease traffic congestion.
Họ dự định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
Her eyes widened in surprise.
Mắt cô ấy mở to vì ngạc nhiên.
Học từ này tại Lingoland