Nghĩa của từ exposition trong tiếng Việt.
exposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exposition
US /ˌek.spəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌek.spəˈzɪʃ.ən/

Danh từ
1.
giải thích, trình bày, diễn giải
a comprehensive description and explanation of an idea or theory
Ví dụ:
•
The book provides a clear exposition of the author's philosophy.
Cuốn sách cung cấp một giải thích rõ ràng về triết lý của tác giả.
•
His lecture was a brilliant exposition of quantum mechanics.
Bài giảng của ông là một giải thích xuất sắc về cơ học lượng tử.
Từ đồng nghĩa:
2.
triển lãm, hội chợ, buổi trưng bày
a large public exhibition of art or trade goods
Ví dụ:
•
The city is hosting an international trade exposition next month.
Thành phố sẽ tổ chức một triển lãm thương mại quốc tế vào tháng tới.
•
We visited the art exposition at the new gallery.
Chúng tôi đã ghé thăm triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày mới.
Từ đồng nghĩa:
3.
mở đầu, giới thiệu, bối cảnh
the part of a play or work of fiction that provides the background information necessary to understand the plot
Ví dụ:
•
The first act of the play serves as the exposition, introducing the main characters and setting.
Hồi đầu tiên của vở kịch đóng vai trò là phần mở đầu, giới thiệu các nhân vật chính và bối cảnh.
•
A good novel often has a subtle exposition woven into the early chapters.
Một cuốn tiểu thuyết hay thường có một phần mở đầu tinh tế được lồng ghép vào các chương đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland