explanation
US /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
UK /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/

1.
lời giải thích, sự giải thích, sự làm rõ
a statement or account that makes something clear
:
•
Can you give me an explanation for your absence?
Bạn có thể cho tôi một lời giải thích cho sự vắng mặt của bạn không?
•
The scientist provided a clear explanation of the phenomenon.
Nhà khoa học đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về hiện tượng này.