Nghĩa của từ commentary trong tiếng Việt.

commentary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commentary

US /ˈkɑː.mən.ter.i/
UK /ˈkɑː.mən.ter.i/
"commentary" picture

Danh từ

1.

bình luận, lời giải thích

an expression of opinions or explanations about an event or situation

Ví dụ:
The sports announcer provided live commentary during the game.
Bình luận viên thể thao đã cung cấp bình luận trực tiếp trong trận đấu.
Her book offers a critical commentary on modern society.
Cuốn sách của cô ấy đưa ra bình luận phê phán về xã hội hiện đại.
Học từ này tại Lingoland