volcanic eruption

US /vɑːlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/
UK /vɑːlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/
"volcanic eruption" picture
1.

phun trào núi lửa, vụ phun trào núi lửa

an explosion of steam or lava from a volcano

:
The volcanic eruption caused widespread destruction.
Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
Scientists are monitoring the signs of a potential volcanic eruption.
Các nhà khoa học đang theo dõi các dấu hiệu của một vụ phun trào núi lửa tiềm năng.