Nghĩa của từ "volcanic eruption" trong tiếng Việt.

"volcanic eruption" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

volcanic eruption

US /vɑːlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/
UK /vɑːlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/
"volcanic eruption" picture

Danh từ

1.

phun trào núi lửa, vụ phun trào núi lửa

an explosion of steam or lava from a volcano

Ví dụ:
The volcanic eruption caused widespread destruction.
Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
Scientists are monitoring the signs of a potential volcanic eruption.
Các nhà khoa học đang theo dõi các dấu hiệu của một vụ phun trào núi lửa tiềm năng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: