Nghĩa của từ "key in" trong tiếng Việt.

"key in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

key in

US /kiː ɪn/
UK /kiː ɪn/
"key in" picture

Cụm động từ

1.

nhập, gõ

to enter information into a computer or other device using a keyboard or keypad

Ví dụ:
Please key in your password to log in.
Vui lòng nhập mật khẩu của bạn để đăng nhập.
The data needs to be keyed in accurately.
Dữ liệu cần được nhập chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland