Nghĩa của từ vast trong tiếng Việt.
vast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vast
US /væst/
UK /væst/

Tính từ
1.
rộng lớn, bao la, khổng lồ
of very great extent or quantity; immense
Ví dụ:
•
The desert stretched out before them, a vast expanse of sand.
Sa mạc trải dài trước mắt họ, một vùng cát rộng lớn.
•
He has a vast collection of rare books.
Anh ấy có một bộ sưu tập sách quý hiếm khổng lồ.
Học từ này tại Lingoland