eloquently
US /ˈel.ə.kwənt.li/
UK /ˈel.ə.kwənt.li/

1.
hùng hồn, có sức thuyết phục
in a fluent or persuasive manner
:
•
She spoke eloquently about the need for change.
Cô ấy nói một cách hùng hồn về sự cần thiết của sự thay đổi.
•
The lawyer presented his case very eloquently.
Luật sư trình bày vụ án của mình rất hùng hồn.