Nghĩa của từ eloquence trong tiếng Việt.

eloquence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eloquence

US /ˈel.ə.kwəns/
UK /ˈel.ə.kwəns/
"eloquence" picture

Danh từ

1.

hùng biện, khả năng ăn nói lưu loát

fluent or persuasive speaking or writing

Ví dụ:
Her eloquence captivated the audience.
Khả năng hùng biện của cô ấy đã làm say đắm khán giả.
He spoke with great eloquence about the importance of education.
Anh ấy đã nói với sự hùng biện tuyệt vời về tầm quan trọng của giáo dục.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: