Nghĩa của từ indicative trong tiếng Việt.

indicative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indicative

US /ɪnˈdɪk.ə.t̬ɪv/
UK /ɪnˈdɪk.ə.t̬ɪv/
"indicative" picture

Tính từ

1.

cho thấy, biểu hiện

serving as a sign or symptom of something

Ví dụ:
His poor performance is indicative of a lack of effort.
Hiệu suất kém của anh ấy cho thấy sự thiếu nỗ lực.
The rising unemployment rate is indicative of a struggling economy.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng cho thấy một nền kinh tế đang gặp khó khăn.
2.

thể chỉ định

(grammar) denoting a mood of verbs expressing simple statement of fact

Ví dụ:
The verb 'is' in 'He is happy' is in the indicative mood.
Động từ 'là' trong câu 'Anh ấy hạnh phúc' ở thể chỉ định.
Most sentences in English use the indicative mood.
Hầu hết các câu trong tiếng Anh đều sử dụng thể chỉ định.

Danh từ

1.

thể chỉ định

(grammar) the indicative mood

Ví dụ:
In grammar, the indicative is used for factual statements.
Trong ngữ pháp, thể chỉ định được sử dụng cho các câu phát biểu sự thật.
She explained the difference between the subjunctive and the indicative.
Cô ấy giải thích sự khác biệt giữa thể giả định và thể chỉ định.
Học từ này tại Lingoland