Nghĩa của từ overview trong tiếng Việt.

overview trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overview

US /ˈoʊ.vɚ.vjuː/
UK /ˈoʊ.vɚ.vjuː/
"overview" picture

Danh từ

1.

tổng quan, tóm tắt

a general review or summary of a subject or topic

Ví dụ:
The presentation provided a brief overview of the company's history.
Bài thuyết trình đã cung cấp một tổng quan ngắn gọn về lịch sử của công ty.
Before we dive into details, let's get an overview of the project.
Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng xem tổng quan về dự án.
Học từ này tại Lingoland