Nghĩa của từ "brushback pitch" trong tiếng Việt.

"brushback pitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brushback pitch

US /ˈbrʌʃbæk pɪtʃ/
UK /ˈbrʌʃbæk pɪtʃ/
"brushback pitch" picture

Danh từ

1.

quả bóng chém, quả bóng cảnh cáo

a baseball pitch thrown intentionally close to a batter's body, usually as a warning or to intimidate them

Ví dụ:
The pitcher threw a brushback pitch to keep the batter from crowding the plate.
Người ném bóng đã ném một quả bóng chém để ngăn người đánh bóng chen lấn vào đĩa.
It was a clear brushback pitch, sending a message to the opposing team.
Đó là một quả bóng chém rõ ràng, gửi một thông điệp đến đội đối phương.
Học từ này tại Lingoland