Nghĩa của từ "fever pitch" trong tiếng Việt.

"fever pitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fever pitch

US /ˈfiːvər pɪtʃ/
UK /ˈfiːvər pɪtʃ/
"fever pitch" picture

Danh từ

1.

đỉnh điểm, cao trào, sự phấn khích tột độ

a state of extreme excitement, emotion, or activity

Ví dụ:
The excitement reached fever pitch as the band took the stage.
Sự phấn khích đạt đến đỉnh điểm khi ban nhạc lên sân khấu.
Negotiations reached a fever pitch just before the deadline.
Các cuộc đàm phán đạt đến cao trào ngay trước thời hạn.
Học từ này tại Lingoland