Nghĩa của từ "flesh out" trong tiếng Việt.

"flesh out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flesh out

US /ˌfleʃ ˈaʊt/
UK /ˌfleʃ ˈaʊt/
"flesh out" picture

Cụm động từ

1.

phát triển, làm rõ, bổ sung chi tiết

to add more details and information to something to make it more complete or substantial

Ví dụ:
We need to flesh out this idea before presenting it to the client.
Chúng ta cần phát triển ý tưởng này trước khi trình bày cho khách hàng.
The author took time to flesh out the characters in her novel.
Tác giả đã dành thời gian để phát triển các nhân vật trong tiểu thuyết của mình.
Học từ này tại Lingoland