Nghĩa của từ "early adopter" trong tiếng Việt.

"early adopter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

early adopter

US /ˈɜːrli əˈdɑːptər/
UK /ˈɜːrli əˈdɑːptər/
"early adopter" picture

Danh từ

1.

người dùng tiên phong, người chấp nhận sớm

a person who starts using a product or technology as soon as it becomes available

Ví dụ:
As an early adopter, she was one of the first to buy the new smartphone.
Là một người dùng tiên phong, cô ấy là một trong những người đầu tiên mua chiếc điện thoại thông minh mới.
Tech companies often target early adopters for feedback on their new products.
Các công ty công nghệ thường nhắm đến những người dùng tiên phong để lấy phản hồi về sản phẩm mới của họ.
Học từ này tại Lingoland