Nghĩa của từ "early music" trong tiếng Việt.

"early music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

early music

US /ˌɜːrli ˈmjuːzɪk/
UK /ˌɜːrli ˈmjuːzɪk/
"early music" picture

Danh từ

1.

âm nhạc cổ điển

music from the European Middle Ages, Renaissance, and Baroque eras, typically before 1750

Ví dụ:
She specializes in performing early music on period instruments.
Cô ấy chuyên biểu diễn âm nhạc cổ điển trên các nhạc cụ thời kỳ.
The festival features concerts of medieval and Renaissance early music.
Lễ hội có các buổi hòa nhạc âm nhạc cổ điển thời Trung cổ và Phục hưng.
Học từ này tại Lingoland