Nghĩa của từ innovator trong tiếng Việt.
innovator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
innovator
US /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɚ/
Danh từ
1.
người đổi mới
someone who introduces changes and new ideas:
Ví dụ:
•
She has won a reputation as a leading innovator in the industry.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: