Nghĩa của từ adoptive trong tiếng Việt.
adoptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adoptive
US /əˈdɑːp.tɪv/
UK /əˈdɑːp.tɪv/

Tính từ
1.
nuôi, liên quan đến việc nhận con nuôi
relating to or denoting adoption
Ví dụ:
•
They are considering adoptive parents for the child.
Họ đang xem xét cha mẹ nuôi cho đứa trẻ.
•
The agency specializes in adoptive services.
Cơ quan này chuyên về các dịch vụ nhận con nuôi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: