Nghĩa của từ perishable trong tiếng Việt.

perishable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

perishable

US /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/
UK /ˈper.ɪ.ʃə.bəl/
"perishable" picture

Tính từ

1.

dễ hỏng, dễ ôi thiu

likely to decay or go bad quickly

Ví dụ:
Fresh fruits and vegetables are highly perishable.
Trái cây và rau tươi rất dễ hỏng.
Make sure to store perishable goods in the refrigerator.
Đảm bảo bảo quản hàng hóa dễ hỏng trong tủ lạnh.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ số nhiều

1.

hàng dễ hỏng

items that are likely to decay or go bad quickly

Ví dụ:
The delivery included a box of perishables.
Đơn hàng bao gồm một hộp hàng dễ hỏng.
Separate the perishables from the dry goods.
Tách hàng dễ hỏng ra khỏi hàng khô.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland