Nghĩa của từ wither trong tiếng Việt.
wither trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wither
US /ˈwɪð.ɚ/
UK /ˈwɪð.ɚ/

Động từ
1.
2.
khuất phục, suy giảm
to cause to feel humiliated or ashamed
Ví dụ:
•
Her harsh words made him wither with embarrassment.
Những lời nói khắc nghiệt của cô ấy khiến anh ấy khuất phục vì xấu hổ.
•
The criticism caused his confidence to wither.
Lời chỉ trích khiến sự tự tin của anh ấy suy giảm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland