Nghĩa của từ "fancy dress" trong tiếng Việt.

"fancy dress" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fancy dress

US /ˌfæn.si ˈdres/
UK /ˌfæn.si ˈdres/
"fancy dress" picture

Danh từ

1.

trang phục hóa trang, đồ hóa trang

clothes worn for a party where everyone dresses as a particular type of character or thing

Ví dụ:
She wore a fairy costume to the fancy dress party.
Cô ấy mặc trang phục nàng tiên đến bữa tiệc hóa trang.
The theme of the party is fancy dress from the 80s.
Chủ đề của bữa tiệc là trang phục hóa trang thập niên 80.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland