Nghĩa của từ disheartened trong tiếng Việt.
disheartened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disheartened
US /dɪsˈhɑːr.tənd/
UK /dɪsˈhɑːr.tənd/

Tính từ
1.
nản lòng, chán nản, mất hết hy vọng
having lost determination or confidence; discouraged.
Ví dụ:
•
She felt disheartened after failing the exam.
Cô ấy cảm thấy nản lòng sau khi trượt kỳ thi.
•
Don't be disheartened by the setbacks; keep trying.
Đừng nản lòng vì những thất bại; hãy tiếp tục cố gắng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland