disheartened
US /dɪsˈhɑːr.tənd/
UK /dɪsˈhɑːr.tənd/

1.
nản lòng, chán nản, mất hết hy vọng
having lost determination or confidence; discouraged.
:
•
She felt disheartened after failing the exam.
Cô ấy cảm thấy nản lòng sau khi trượt kỳ thi.
•
Don't be disheartened by the setbacks; keep trying.
Đừng nản lòng vì những thất bại; hãy tiếp tục cố gắng.