dot
US /dɑːt/
UK /dɑːt/

1.
chấm, điểm
a small spot or mark
:
•
There's a small red dot on the map indicating our location.
Có một chấm đỏ nhỏ trên bản đồ chỉ vị trí của chúng ta.
•
She signed her name with a flourish and added a tiny dot above the 'i'.
Cô ấy ký tên một cách hoa mỹ và thêm một chấm nhỏ phía trên chữ 'i'.