Nghĩa của từ dot trong tiếng Việt.
dot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dot
US /dɑːt/
UK /dɑːt/

Danh từ
1.
chấm, điểm
a small spot or mark
Ví dụ:
•
There's a small red dot on the map indicating our location.
Có một chấm đỏ nhỏ trên bản đồ chỉ vị trí của chúng ta.
•
She signed her name with a flourish and added a tiny dot above the 'i'.
Cô ấy ký tên một cách hoa mỹ và thêm một chấm nhỏ phía trên chữ 'i'.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: