Nghĩa của từ swerve trong tiếng Việt.
swerve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swerve
US /swɝːv/
UK /swɝːv/

Động từ
1.
đánh lái, chệch hướng
change or cause to change direction abruptly
Ví dụ:
•
The car swerved to avoid the pedestrian.
Chiếc xe đánh lái để tránh người đi bộ.
•
He had to swerve sharply to miss the deer.
Anh ấy phải đánh lái gấp để tránh con hươu.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
cú đánh lái, sự chệch hướng
an abrupt change of direction
Ví dụ:
•
The sudden swerve of the bus made everyone gasp.
Cú đánh lái đột ngột của xe buýt khiến mọi người giật mình.
•
He made a quick swerve to avoid the pothole.
Anh ấy đã đánh lái nhanh để tránh ổ gà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland