Nghĩa của từ avoidance trong tiếng Việt.
avoidance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
avoidance
US /əˈvɔɪ.dəns/
UK /əˈvɔɪ.dəns/
Danh từ
1.
tránh né
the act of avoiding something or someone:
Ví dụ:
•
The avoidance of injury is critical to a professional athlete.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: