Nghĩa của từ shirk trong tiếng Việt.

shirk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shirk

US /ʃɝːk/
UK /ʃɝːk/
"shirk" picture

Động từ

1.

trốn tránh, lảng tránh

avoid or neglect (a duty or responsibility)

Ví dụ:
He was accused of shirking his duties.
Anh ta bị buộc tội trốn tránh nhiệm vụ của mình.
Don't shirk your responsibilities.
Đừng trốn tránh trách nhiệm của bạn.
Học từ này tại Lingoland