Nghĩa của từ "do out" trong tiếng Việt.

"do out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

do out

US /duː aʊt/
UK /duː aʊt/
"do out" picture

Cụm động từ

1.

trang trí, sắp xếp

to decorate or furnish a room or building

Ví dụ:
They decided to do out the living room in a modern style.
Họ quyết định trang trí phòng khách theo phong cách hiện đại.
The old house was completely done out before they moved in.
Ngôi nhà cũ đã được trang hoàng hoàn toàn trước khi họ chuyển vào.
2.

dọn dẹp sạch sẽ, sắp xếp

to clean thoroughly

Ví dụ:
We need to do out the garage this weekend.
Chúng ta cần dọn dẹp sạch sẽ nhà để xe vào cuối tuần này.
The landlord asked us to do out the apartment before we leave.
Chủ nhà yêu cầu chúng tôi dọn dẹp sạch sẽ căn hộ trước khi rời đi.
Học từ này tại Lingoland