Nghĩa của từ "divided highway" trong tiếng Việt.

"divided highway" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

divided highway

US /dɪˌvaɪdɪd ˈhaɪweɪ/
UK /dɪˌvaɪdɪd ˈhaɪweɪ/
"divided highway" picture

Danh từ

1.

đường cao tốc chia làn, đường đôi

a highway with a median strip or barrier separating traffic flowing in opposite directions

Ví dụ:
The new divided highway has significantly reduced accidents.
Đường cao tốc chia làn mới đã giảm đáng kể số vụ tai nạn.
Driving on a divided highway is generally safer than on a two-lane road.
Lái xe trên đường cao tốc chia làn thường an toàn hơn trên đường hai làn.
Học từ này tại Lingoland