Nghĩa của từ divider trong tiếng Việt.
divider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divider
US /dɪˈvaɪ.dər/
UK /dɪˈvaɪ.dər/

Danh từ
1.
vách ngăn, cái chia, dụng cụ chia
a person or thing that divides or separates something
Ví dụ:
•
The wall acts as a divider between the two rooms.
Bức tường đóng vai trò là vách ngăn giữa hai phòng.
•
She used a room divider to create a private space.
Cô ấy đã sử dụng một vách ngăn phòng để tạo không gian riêng tư.
Từ đồng nghĩa:
2.
số chia, ước số
a mathematical term for a number that divides another number exactly without leaving a remainder
Ví dụ:
•
In the equation 10 ÷ 2 = 5, 2 is the divider.
Trong phương trình 10 ÷ 2 = 5, 2 là số chia.
•
Finding the common dividers of two numbers is a basic math skill.
Tìm các ước số chung của hai số là một kỹ năng toán học cơ bản.
3.
compa chia, dụng cụ chia
a pair of compasses with very sharp points, used for measuring distances on maps or for dividing lines into equal parts
Ví dụ:
•
The cartographer used a divider to accurately measure the distance between two cities on the map.
Người vẽ bản đồ đã sử dụng compa chia để đo chính xác khoảng cách giữa hai thành phố trên bản đồ.
•
Architects often use dividers for scaling drawings.
Các kiến trúc sư thường sử dụng compa chia để chia tỷ lệ bản vẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: