expressway

US /ɪkˈspres.weɪ/
UK /ɪkˈspres.weɪ/
"expressway" picture
1.

đường cao tốc, đường vành đai

a divided highway with multiple lanes in each direction and controlled access, designed for high-speed traffic

:
The new expressway significantly reduced travel time between the cities.
Đường cao tốc mới đã giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa các thành phố.
Traffic was heavy on the expressway during rush hour.
Giao thông trên đường cao tốc rất đông đúc trong giờ cao điểm.