highway

US /ˈhaɪ.weɪ/
UK /ˈhaɪ.weɪ/
"highway" picture
1.

đường cao tốc, quốc lộ

a main road, especially one connecting towns or cities

:
The new highway will reduce travel time between the two cities.
Đường cao tốc mới sẽ giảm thời gian di chuyển giữa hai thành phố.
We drove for hours on the open highway.
Chúng tôi đã lái xe hàng giờ trên đường cao tốc rộng mở.