Nghĩa của từ "dive in" trong tiếng Việt.
"dive in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dive in
US /daɪv ɪn/
UK /daɪv ɪn/

Cụm động từ
1.
lao vào, bắt tay vào làm
to start doing something with enthusiasm and without hesitation
Ví dụ:
•
When the food was served, everyone just dived in.
Khi thức ăn được dọn ra, mọi người liền lao vào ăn.
•
Don't hesitate, just dive in and start learning.
Đừng ngần ngại, cứ lao vào và bắt đầu học.
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: