dive in
US /daɪv ɪn/
UK /daɪv ɪn/

1.
lao vào, bắt tay vào làm
to start doing something with enthusiasm and without hesitation
:
•
When the food was served, everyone just dived in.
Khi thức ăn được dọn ra, mọi người liền lao vào ăn.
•
Don't hesitate, just dive in and start learning.
Đừng ngần ngại, cứ lao vào và bắt đầu học.