Nghĩa của từ "scuba diving" trong tiếng Việt.

"scuba diving" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scuba diving

US /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/
UK /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/
"scuba diving" picture

Danh từ

1.

lặn biển, lặn có bình dưỡng khí

the sport or activity of swimming underwater using special breathing equipment

Ví dụ:
We went scuba diving in the Caribbean.
Chúng tôi đã đi lặn biển ở Caribe.
She took lessons to learn scuba diving.
Cô ấy đã học để học lặn biển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland