Nghĩa của từ "dive into" trong tiếng Việt.
"dive into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dive into
US /daɪv ˈɪntuː/
UK /daɪv ˈɪntuː/

Cụm động từ
1.
lao vào, đi sâu vào
to start doing something with a lot of energy and enthusiasm
Ví dụ:
•
She decided to dive into her new project with full commitment.
Cô ấy quyết định lao vào dự án mới của mình với sự cam kết hoàn toàn.
•
Let's dive into the details of the proposal.
Hãy đi sâu vào chi tiết của đề xuất.
Từ đồng nghĩa:
2.
nhảy xuống, lặn xuống
to jump headfirst into water
Ví dụ:
•
The children loved to dive into the swimming pool.
Những đứa trẻ thích nhảy xuống hồ bơi.
•
He took a deep breath and dove into the cold lake.
Anh ấy hít một hơi thật sâu và nhảy xuống hồ nước lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: