Nghĩa của từ diving trong tiếng Việt.

diving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diving

US /ˈdaɪ.vɪŋ/
UK /ˈdaɪ.vɪŋ/
"diving" picture

Danh từ

1.

lặn

the sport or activity of swimming underwater with special equipment to breathe

Ví dụ:
She loves diving in the clear waters of the Caribbean.
Cô ấy thích lặn ở vùng nước trong xanh của Caribe.
We went diving and saw many colorful fish.
Chúng tôi đã đi lặn và thấy nhiều loài cá đầy màu sắc.
2.

nhảy cầu

the sport of jumping into water with your head first from a diving board or platform

Ví dụ:
She won a gold medal in competitive diving.
Cô ấy đã giành huy chương vàng trong môn nhảy cầu thi đấu.
The synchronized diving event was impressive.
Sự kiện nhảy cầu đồng bộ rất ấn tượng.
Học từ này tại Lingoland