disturbing
US /dɪˈstɝː.bɪŋ/
UK /dɪˈstɝː.bɪŋ/

1.
đáng lo ngại, gây khó chịu
causing anxiety or concern; unsettling.
:
•
The news of the accident was very disturbing.
Tin tức về vụ tai nạn rất đáng lo ngại.
•
He had a disturbing dream last night.
Anh ấy đã có một giấc mơ đáng sợ đêm qua.