Nghĩa của từ distract trong tiếng Việt.
distract trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distract
US /dɪˈstrækt/
UK /dɪˈstrækt/

Động từ
1.
làm xao nhãng, làm phân tâm
prevent (someone) from concentrating on something.
Ví dụ:
•
Don't distract me while I'm working.
Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.
•
The loud music began to distract the students.
Tiếng nhạc lớn bắt đầu làm xao nhãng học sinh.
Từ đồng nghĩa:
2.
đánh lạc hướng, chuyển hướng
divert (attention) from something.
Ví dụ:
•
He tried to distract her attention from the problem.
Anh ấy cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý của cô ấy khỏi vấn đề.
•
A sudden noise can easily distract a child.
Một tiếng ồn đột ngột có thể dễ dàng làm xao nhãng một đứa trẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: