Nghĩa của từ "distracted driving" trong tiếng Việt.
"distracted driving" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distracted driving
US /dɪˈstræktɪd ˈdraɪvɪŋ/
UK /dɪˈstræktɪd ˈdraɪvɪŋ/

Danh từ
1.
lái xe mất tập trung
the act of operating a motor vehicle while engaging in other activities that divert the driver's attention from the road
Ví dụ:
•
Many accidents are caused by distracted driving, such as texting while driving.
Nhiều vụ tai nạn do lái xe mất tập trung gây ra, chẳng hạn như nhắn tin khi lái xe.
•
New laws aim to reduce distracted driving incidents.
Các luật mới nhằm mục đích giảm thiểu các sự cố lái xe mất tập trung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland