Nghĩa của từ outlying trong tiếng Việt.

outlying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outlying

US /ˈaʊtˌlaɪ.ɪŋ/
UK /ˈaʊtˌlaɪ.ɪŋ/
"outlying" picture

Tính từ

1.

xa xôi, hẻo lánh

situated at a distance from a main center; remote.

Ví dụ:
The company has several outlying branches.
Công ty có một số chi nhánh xa xôi.
They visited an outlying island.
Họ đã ghé thăm một hòn đảo xa xôi.
Học từ này tại Lingoland